Có 3 kết quả:
苦楝 kǔ liàn ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˋ • 苦練 kǔ liàn ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˋ • 苦练 kǔ liàn ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
chinaberry (Melia azedarach)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to train hard
(2) to practice diligently
(3) hard work
(4) blood, sweat, and tears
(2) to practice diligently
(3) hard work
(4) blood, sweat, and tears
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to train hard
(2) to practice diligently
(3) hard work
(4) blood, sweat, and tears
(2) to practice diligently
(3) hard work
(4) blood, sweat, and tears
Bình luận 0